giấy chứng minh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy chứng minh+
- Indentity card
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy chứng minh"
- Những từ có chứa "giấy chứng minh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
explanation explain explainer explainable explanatory demonstrated paper grey matter sea-letter civilization more...
Lượt xem: 564